Có 2 kết quả:

陈米 chén mǐ ㄔㄣˊ ㄇㄧˇ陳米 chén mǐ ㄔㄣˊ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old rice
(2) rice kept for many years

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old rice
(2) rice kept for many years

Bình luận 0