Có 2 kết quả:
陈米 chén mǐ ㄔㄣˊ ㄇㄧˇ • 陳米 chén mǐ ㄔㄣˊ ㄇㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old rice
(2) rice kept for many years
(2) rice kept for many years
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old rice
(2) rice kept for many years
(2) rice kept for many years
Bình luận 0